--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mục kỉnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mục kỉnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mục kỉnh
+ noun
gig-lamps, specs
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
mục kỉnh
:
gig-lamps, specs
+
rộn
:
Raise a fuss, be in a bustle, bustleLàm gì mà rộn lên thế?Why are you raising such a fuss?Công việc rộn lắmThe work is all in a bustle
+
wrap
:
khăn choàng; áo choàngevening wrap áo choàng buổi tối
+
side-whiskers
:
tóc mai dài
+
acaudal
:
không có đuôi hoặc phần phụ giống như đuôi